Đọc nhanh: 中场 (trung trường). Ý nghĩa là: Giữa sân.
✪ Giữa sân
中场(Midfielder)是足球中一个重要位置。中场球员主要在球场中间活动,负责联系前锋与后卫,就如概述图中蓝色位置。他们的主要功能是保持足球控制权在己方、向对手作出拦截争夺皮球、制造攻势,以至入球。一些中场球员是担任防守性较强的位置,一些中场球员是担任较前位置为前锋创造机会。一场球赛中,中场球员的数量并不固定,通常视乎球队需要及球员特性而安排。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中场
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 空中 书场
- thư trường thông tin.
- 会场 中太 拥挤
- Trong hội trường quá chật chội.
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 他 不想 插身 在 这场 纠纷 中间
- anh ta không muốn tham dự vào việc tranh chấp này.
- 他 被 击中 后 当场 毙 踣
- Anh ta bị bắn trúng và ngã gục tại chỗ.
- 场面 中 的 对话 很 有趣
- Cuộc đối thoại trong tình huống rất thú vị.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 这场 比赛 你 要 看 住 对方 中锋
- Trong trận đấu này, bạn phải theo dõi trung phong của đối phương.
- 我 不 愿意 牵扯 到 这场 学制 改革 的 争论 之中
- Tôi không muốn liên quan đến cuộc tranh luận về cải cách hệ thống giáo dục này.
- 解放前 , 洋货 充斥 中国 市场
- trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc.
- 小店 在 市场 中 遍布
- Các cửa hàng nhỏ phân bố rộng rãi trong chợ.
- 我们 要 在 整个 中西部 表明 立场
- Chúng tôi đang tạo một chỗ đứng trên khắp Trung Tây.
- 冰灯 在 广场 中央 点亮
- Đèn băng được thắp sáng giữa quảng trường.
- 城市 的 中央 是 广场
- Trung tâm thành phố là quảng trường.
- 他 陷入 一场 复杂 的 狱事 之中
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
- 这个 场景 深深地 印在 心中
- Cảnh tượng này in sâu trong lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
场›