Đọc nhanh: 中元 (trung nguyên). Ý nghĩa là: Lễ hội ma vào ngày 15 tháng 7 âm lịch khi cúng người đã khuất.
Ý nghĩa của 中元 khi là Danh từ
✪ Lễ hội ma vào ngày 15 tháng 7 âm lịch khi cúng người đã khuất
Ghost Festival on 15th day of 7th lunar month when offerings are made to the deceased
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中元
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 农历 七月 十五 是 中元节
- Ngày 15 tháng 7 âm lịch là lễ Vu Lan.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 秋试 得 中 魁元
- đỗ đầu trong kỳ thi Hương.
- 他 是 中国 的 开国元勋
- Ông ấy là công thần khai quốc của Trung Quốc.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
- 他 正在 恢复元气 中
- nh ấy đang hồi phục nguyên khí.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
元›