Đọc nhanh: 个股 (cá cổ). Ý nghĩa là: Cổ phần riêng lẻ.
Ý nghĩa của 个股 khi là Danh từ
✪ Cổ phần riêng lẻ
个股是一种无偿还期限的有价证券,按股票持有者可分为国家股、法人股、个人股三种。个人股(individual stock)投资资金来自个人,可以自由上市流通。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个股
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 他 是 一个 可爱 的 弟弟
- Nó là đứa em trai đáng yêu.
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 他 是 弟弟 , 你 应该 让 他些 个
- nó là em, con nên nhường nó một tý.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 摔 了 个 屁股 蹲儿
- té phịch một cái.
- 这个 股票 需要 托盘
- Cổ phiếu này cần được giữ giá.
- 股价 下跌 了 四个 百分点
- Giá cổ phiếu đã giảm 4 điểm phần trăm.
- 那个 股票 跌 了 一半
- Cổ phiếu đó giảm một nửa giá.
- 这个 股票 跌破 发行价
- Cổ phiếu này đã giảm dưới giá phát hành.
- 那个 小孩子 翘着 屁股
- Thằng nhóc đó vểnh mông lên.
- 那个 屁股 哪 需要 什么 碳粉 超紧致
- Cái mông đó không thể là mực.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 公司 计划 下个月 招股
- Công ty dự định gọi cổ phần vào tháng sau.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个股
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
股›