Đọc nhanh: 丝状 (ty trạng). Ý nghĩa là: giống như sợi.
Ý nghĩa của 丝状 khi là Danh từ
✪ giống như sợi
thread-like
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝状
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 她 戴 着 星星 形状 的 耳环
- Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝状
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
状›