Đọc nhanh: 东直门 (đông trực môn). Ý nghĩa là: Khu phố Dongzhimen của Bắc Kinh.
✪ Khu phố Dongzhimen của Bắc Kinh
Dongzhimen neighborhood of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东直门
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 我们 家 对 门 新 搬 来 一家 广东 人
- đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 他 敲门 找 房东
- Anh ấy gõ cửa tìm chủ nhà.
- 出 了 院门 , 直奔 当街
- ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
- 照直 往东 , 就是 菜市
- đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 排闼 直入 ( 推门 就 进去 )
- đẩy cửa đi vào.
- 关 好 门窗 , 省得 被 偷东西
- Đóng cửa sổ cẩn thận, để tránh bị trộm.
- 他 出门 去 买 东西 了
- Anh ấy ra ngoài mua đồ rồi.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 这条 水 一直 流 向东
- Con sông này chảy thẳng về phía đông.
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东直门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东直门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
直›
门›