Đọc nhanh: 东归 (đông quy). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) trở về quê hương của một người, (văn học) trở về phía đông.
Ý nghĩa của 东归 khi là Động từ
✪ (nghĩa bóng) trở về quê hương của một người
fig. to return to one's homeland
✪ (văn học) trở về phía đông
lit. to return east
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东归
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 把 这些 东西 都 号 一号
- đánh số vào mấy thứ này.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 把 东西 归置 归置 , 马上 就要 动身 了
- sắp xếp đồ đạc, lập tức khởi hành.
- 把 这些 东西 归拢 一下
- dồn những thứ này lại.
- 这些 东西 归 你
- Những thứ này thuộc về anh.
- 捡 到 东西 要 归还 失主
- Nhặt được của rơi nên trả lại người mất.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东归
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东归 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
归›