丘壑 qiū huò

Từ hán việt: 【khâu hác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丘壑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khâu hác). Ý nghĩa là: đồi và thung lũng, khu vực hẻo lánh, hẻo lánh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丘壑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丘壑 khi là Danh từ

đồi và thung lũng

hills and valleys

khu vực hẻo lánh, hẻo lánh

remote, secluded area

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘壑

  • - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • - 沙漠 shāmò zhōng de 沙丘 shāqiū xiàng 波浪 bōlàng

    - Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.

  • - 欲壑难填 yùhènántián

    - lòng tham không đáy

  • - 千山万壑 qiānshānwànhè

    - trăm núi nghìn khe

  • - 沟壑 gōuhè

    - khe suối

  • - 沟壑纵横 gōuhèzònghéng

    - khe rãnh ngang dọc

  • - 荒丘 huāngqiū shàng 没有 méiyǒu rén

    - Trên đồi hoang không có người.

  • - 我们 wǒmen zài 丘墓 qiūmù 旁边 pángbiān 祈祷 qídǎo

    - Chúng tôi cầu nguyện bên cạnh mộ.

  • - 丘陵地带 qiūlíngdìdài

    - vùng gò đồi

  • - zuò 一下 yīxià 贝利 bèilì de 丘比特 qiūbǐtè

    - Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.

  • - 每丘 měiqiū 田地 tiándì dōu yǒu 灌溉系统 guàngàixìtǒng

    - Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.

  • - 任丘 rénqiū zài 河北 héběi hěn 有名 yǒumíng

    - Nhâm Khâu rất nổi tiếng ở Hà Bắc.

  • - 我们 wǒmen zài 丘陵 qiūlíng shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi picnic trên đồi.

  • - 學校 xuéxiào zài 山丘 shānqiū 頂上 dǐngshàng

    - Ngôi trường nằm trên đỉnh đồi.

  • - 不是 búshì 丘比特 qiūbǐtè

    - Tôi không phải là thần tình yêu.

  • - cāi 不是 búshì 丘比特 qiūbǐtè 带来 dàilái 这里 zhèlǐ de

    - Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.

  • - huā le 一年 yīnián 重建 chóngjiàn 马丘比丘 mǎqiūbǐqiū

    - Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu

  • - qiū dié

    - gò đống

  • - 我姓 wǒxìng qiū

    - Tớ họ Khưu.

  • - zhè tiáo 山路 shānlù hěn 险峻 xiǎnjùn 一边 yībiān shì 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 一边 yībiān shì 深不见底 shēnbújiàndǐ de 沟壑 gōuhè

    - Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丘壑

Hình ảnh minh họa cho từ 丘壑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丘壑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khiêu , Khâu
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OM (人一)
    • Bảng mã:U+4E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+14 nét)
    • Pinyin: Hè , Huò
    • Âm hán việt: Hác
    • Nét bút:丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YEG (卜水土)
    • Bảng mã:U+58D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình