Đọc nhanh: 丘壑 (khâu hác). Ý nghĩa là: đồi và thung lũng, khu vực hẻo lánh, hẻo lánh.
Ý nghĩa của 丘壑 khi là Danh từ
✪ đồi và thung lũng
hills and valleys
✪ khu vực hẻo lánh, hẻo lánh
remote, secluded area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘壑
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 千山万壑
- trăm núi nghìn khe
- 沟壑
- khe suối
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 荒丘 上 没有 人
- Trên đồi hoang không có người.
- 我们 在 丘墓 旁边 祈祷
- Chúng tôi cầu nguyện bên cạnh mộ.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 每丘 田地 都 有 灌溉系统
- Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.
- 任丘 在 河北 很 有名
- Nhâm Khâu rất nổi tiếng ở Hà Bắc.
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
- 學校 在 山丘 頂上
- Ngôi trường nằm trên đỉnh đồi.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 花 了 一年 重建 马丘比丘
- Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu
- 丘 垤
- gò đống
- 我姓 丘
- Tớ họ Khưu.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丘壑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丘壑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丘›
壑›