Hán tự: 丕
Đọc nhanh: 丕 (phi). Ý nghĩa là: to; lớn. Ví dụ : - 丕业。 nghiệp lớn.. - 丕变。 biến đổi lớn.
Ý nghĩa của 丕 khi là Tính từ
✪ to; lớn
大
- 丕业
- nghiệp lớn.
- 丕变
- biến đổi lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丕
- 丕业
- nghiệp lớn.
- 丕变
- biến đổi lớn.
Hình ảnh minh họa cho từ 丕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丕›