Từ hán việt: 【phi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi). Ý nghĩa là: to; lớn. Ví dụ : - 。 nghiệp lớn.. - 。 biến đổi lớn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

to; lớn

Ví dụ:
  • - 丕业 pīyè

    - nghiệp lớn.

  • - 丕变 pībiàn

    - biến đổi lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 丕业 pīyè

    - nghiệp lớn.

  • - 丕变 pībiàn

    - biến đổi lớn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丕

Hình ảnh minh họa cho từ 丕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFM (一火一)
    • Bảng mã:U+4E15
    • Tần suất sử dụng:Trung bình