Đọc nhanh: 不豫 (bất dự). Ý nghĩa là: Không tính trước; không chuẩn bị. Không được vui lòng. Không thư thái; không khỏe. Vua đau ốm gọi là bất dự..
Ý nghĩa của 不豫 khi là Phó từ
✪ Không tính trước; không chuẩn bị. Không được vui lòng. Không thư thái; không khỏe. Vua đau ốm gọi là bất dự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不豫
- 她 毫不犹豫 地 答应 了
- Cô ấy đồng ý mà không hề do dự.
- 犹豫不决 成为 决策 的 障碍
- Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.
- 他 遇到 事情 总 犹豫不决
- Anh ta gặp chuyện luôn cũng do dự.
- 他 随想 随说 , 从不 犹豫
- Anh ấy nghĩ gì nói nấy ngay, không do dự.
- 他 毫不犹豫 地 开枪 了
- Anh ấy bắn mà không hề do dự.
- 我 毫不犹豫 地 购买 了
- ôi đã mua mà không đắn đo suy nghĩ.
- 他 毫不犹豫 地 跳 下水
- Anh ta không do dự lao xuống nước.
- 他 毫不犹豫 地 帮助 我
- Anh ấy giúp tôi không chút do dự.
- 他 毫不犹豫 地 离开 了
- Anh ấy rời đi không chút do dự.
- 她 毫不犹豫 地签 了 合同
- Cô ấy ký hợp đồng một cách dứt khoát.
- 他 犹豫 到底 要 不要 去 ?
- Anh ấy phân vân xem đi hay không đi?
- 这个 工程师 犹豫不决
- Kỹ sư này do dự không quyết.
- 不要 犹豫 , 勇敢 前
- Đừng do dự, dũng cảm tiến về phía trước.
- 她 对 未来 的 计划 犹豫不决
- Cô ấy do dự về kế hoạch tương lai.
- 他 犹豫 着 不 愿意 挑起 对抗
- Anh ta do dự không muốn khiêu khích đối đầu.
- 顾虚太多 , 犹豫不决 , 就 容易 让 机会 从 手中 溜走
- Băn khoăn quá nhiều, do dự không quyết sẽ dễ để tuột lỡ cơ hội trên tay
- 时间 很 急促 , 不能 再 犹豫 了
- thời gian gấp rút, không thể do dự được nữa.
- 犹豫不决 会 错过 好 机会
- Do dự sẽ bỏ lỡ cơ hội tốt.
- 放心 吧 , 我 不会 犹豫 的
- Yên tâm đi, tôi không do dự đâu.
- 他们 的 态度 犹豫不决
- Thái độ của họ do dự không quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不豫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不豫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
豫›