Đọc nhanh: 不谨慎 (bất cẩn thận). Ý nghĩa là: xổng xểnh.
Ý nghĩa của 不谨慎 khi là Tính từ
✪ xổng xểnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不谨慎
- 他 不慎 沦河
- Anh ta vô tình rơi xuống sông.
- 书 不慎 丢却 , 心里 好 不 懊恼
- sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.
- 巴特 一直 小心谨慎
- Bart đã quá cẩn thận
- 两车 不慎 抢撞
- Hai xe không cẩn thận va chạm.
- 高速行驶 时 , 刹车 要 谨慎
- Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.
- 发言 要 慎重 , 不能 乱 放炮
- phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
- 奴婢 谨 遵 教诲 , 不敢 心怀 二念
- Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng
- 谨于 言 而 慎于 行
- Cẩn thận, dè dặt trong lời nói và hành động
- 照顾 一个 重病号 的 谨慎 的 护士
- Chăm sóc một bệnh nhân nặng cẩn thận của một người y tá.
- 伤风败俗 的 与 公认 的 正派 的 或 谨慎 的 标准 有 冲突 的
- Đối lập với các tiêu chuẩn công nhận chính thống hoặc thận trọng, một người bị ảnh hưởng bởi những thói quen/cách sống xấu xa và gây tổn thương.
- 做事 严谨 毫厘不爽
- Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.
- 当下 财务 紧 , 开支 谨慎
- Hiện tại tài chính eo hẹp, chi tiêu thận trọng.
- 若 时机 不当 一 言 不慎 可能 毁掉 整个 计画
- Nếu không đúng thời điểm và không cẩn thận trong lời nói, có thể làm hủy hoại toàn bộ kế hoạch.
- 你 要 慎重 , 不要 被 他 左右
- Cậu phải coi chừng, đừng để bị hắn thao túng.
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
- 这件 事 需谨慎 铨衡
- Chuyện này cần cân nhắc thận trọng.
- 我们 要 谨慎 下结论
- Chúng ta phải kết luận một cách thận trọng.
- 他 的 举动 非常 谨慎
- Hành động của anh ấy rất thận trọng.
- 他 交卸 时 非常 谨慎
- Anh ấy bàn giao rất cẩn thận.
- 处理 数据 时要 谨慎
- Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不谨慎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不谨慎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
慎›
谨›