Đọc nhanh: 不治 (bất trị). Ý nghĩa là: chết vì bệnh tật hoặc thương tật mặc dù nhận được sự trợ giúp y tế, bất trị. Ví dụ : - 不治之症 chứng bệnh không điều trị được.
Ý nghĩa của 不治 khi là Động từ
✪ chết vì bệnh tật hoặc thương tật mặc dù nhận được sự trợ giúp y tế
to die of illness or injury despite receiving medical help
- 不治之症
- chứng bệnh không điều trị được.
✪ bất trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不治
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 治标 不如 治本
- trị ngọn không bằng trị tận gốc
- 依法惩治 , 决不 宽饶
- chiếu theo luật mà trừng trị, quyết không khoan thứ.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 这块 地 他 摆治得 不错
- mảnh đất này anh ấy chăm sóc khá quá
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 他 既然 上 了 圈套 就 不得不 听 人家 摆治
- anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.
- 治疗 了 很 长时间 , 但 没有 治 好 , 就是 久治不愈
- Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc
- 不治之症
- chứng bệnh không điều trị được.
- 这次 暴动 可 看作 是 政治 上 不 稳定 的 征兆
- Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 这种 疾患 不易 治愈
- Loại bệnh này khó chữa khỏi.
- 但是 不变 的 就是 他 的 暖 心 和 他 的 治愈 系 笑容
- Nhưng điều không thay đổi chính là sự ấm áp và nụ cười chữa lành của anh ấy.
- 政治 上 的 争论 总是 不断
- Cuộc tranh luận về chính trị luôn diễn ra.
- 有 了 病 不要 硬挺 , 应该 早点儿 治
- bị bệnh thì không nên gắng gượng, nên trị sớm đi.
- 疑难杂症 ( 各种 病理 不明 或 难治 的 病 )
- bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.
- 这种 疾病 不能 完全 治愈
- Chứng bệnh này không thể được chữa khỏi hoàn toàn.
- 我 要是 治不好 你 的 病 分文不取
- nếu không trị hết bệnh cho anh, tôi không lấy một xu.
- 你 和 我 属于 不同 的 政治 阵营
- Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不治
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
治›