下眼睑 xià yǎnjiǎn

Từ hán việt: 【hạ nhãn kiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "下眼睑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạ nhãn kiểm). Ý nghĩa là: mí mắt dưới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 下眼睑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 下眼睑 khi là Danh từ

mí mắt dưới

lower eyelid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下眼睑

  • - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • - 忍不住 rěnbuzhù 流下 liúxià le 眼泪 yǎnlèi

    - Anh ấy không kìm được nước mắt.

  • - 忍不住 rěnbuzhù diào xià le 眼泪 yǎnlèi

    - Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.

  • - 大处着眼 dàchùzhuóyǎn 小处 xiǎochù 下手 xiàshǒu

    - nhìn cho rộng, làm cho chắc.

  • - zhè 家伙 jiāhuo zài 滑雪 huáxuě 护目镜 hùmùjìng 下面 xiàmiàn 戴着 dàizhe 眼镜 yǎnjìng ma

    - Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?

  • - xià 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy vuốt kính xuống.

  • - 摘下 zhāixià le 眼镜 yǎnjìng

    - Cô ấy tháo kính xuống.

  • - zuǒ 眼角 yǎnjiǎo xià yǒu 一个 yígè 很深 hěnshēn de 疤痕 bāhén

    - dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.

  • - 镀金 dùjīn de 顶尖 dǐngjiān zài 阳光 yángguāng xià 十分 shífēn 耀眼 yàoyǎn

    - Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.

  • - 火烧眉毛 huǒshāoméimao 眼下 yǎnxià

    - việc cấp bách trước mắt.

  • - 医生 yīshēng 眼下 yǎnxià 正在 zhèngzài 写书 xiěshū

    - Bác sĩ đang miệt mài viết sách.

  • - 眼下 yǎnxià 正是 zhèngshì 杨梅 yángméi 成熟 chéngshú

    - Hiện đang vào mua thanh mai chín rộ.

  • - 爷爷 yéye 眼神儿 yǎnshénér 不好 bùhǎo shàng 下楼 xiàlóu dōu yào 摸索 mōsuo zhe zǒu

    - Thị lực của ông nội không tốt và ông phải mò mẫm đường đi lên xuống cầu thang.

  • - 以后 yǐhòu de shì 以后 yǐhòu 再说 zàishuō 眼底下 yǎndǐxia de shì 要紧 yàojǐn

    - những việc sau này sau này hãy nói, việc trước mắt mới cần kíp.

  • - zài 兰色 lánsè 天空 tiānkōng de 耀眼 yàoyǎn 背景 bèijǐng 衬托 chèntuō xià kàn 山峰 shānfēng dǐng shì 灰色 huīsè de

    - Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.

  • - 眼皮 yǎnpí 塌下来 tāxiàlai 困倦 kùnjuàn

    - Mắt anh ấy cụp xuống vì buồn ngủ.

  • - de 眼泪 yǎnlèi 一下子 yīxiàzǐ yǒng le 出来 chūlái

    - Nước mắt của cô ấy chảy trào ra ngay tức khắc.

  • - 偷眼 tōuyǎn kàn le 一下 yīxià 母亲 mǔqīn de 神色 shénsè

    - anh ấy nhìn trộm thần sắc của mẹ.

  • - 个大子 gèdàzǐ duō 眼下 yǎnxià 正是 zhèngshì chī 皮皮虾 pípíxiā de hǎo 时候 shíhou

    - Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề

  • - 临别 línbié 之际 zhījì 流下 liúxià 眼泪 yǎnlèi

    - Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 下眼睑

Hình ảnh minh họa cho từ 下眼睑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下眼睑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mục 目 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUOMM (月山人一一)
    • Bảng mã:U+7751
    • Tần suất sử dụng:Trung bình