Hán tự: 睑
Đọc nhanh: 睑 (kiểm). Ý nghĩa là: mí mắt, kiềm (đơn vị hành chính của vùng Nam Chiêu thời Đường, Trung Quốc, tương đương với châu).
Ý nghĩa của 睑 khi là Danh từ
✪ mí mắt
眼睛周围能开闭的皮,边缘长着睫毛眼睑和睫毛都有保护眼球的作用通称眼皮见〖眼睑〗
✪ kiềm (đơn vị hành chính của vùng Nam Chiêu thời Đường, Trung Quốc, tương đương với châu)
唐代南诏地区的一种行政单位,大致与洲相当
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睑
Hình ảnh minh họa cho từ 睑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm睑›