Đọc nhanh: 三K党 (tam đảng). Ý nghĩa là: Đảng 3K; Đảng K. K. K (Đảng cực đoan phân biệt chủng tộc ở Mỹ).
Ý nghĩa của 三K党 khi là Danh từ
✪ Đảng 3K; Đảng K. K. K (Đảng cực đoan phân biệt chủng tộc ở Mỹ)
美国的一个反动恐怖组织,是垄断资产阶级的工具提倡种族歧视,迫害黑人及一切进步人士,并从事其他破坏活动 (英:K.K.K(三K) 是Ku-Klux Klan的缩写)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三K党
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三K党
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三K党 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
党›