Đọc nhanh: 万应锭 (vạn ứng đĩnh). Ý nghĩa là: vạn ứng đĩnh; kim đĩnh (loại thuốc Đông Y được dùng rộng rãi).
Ý nghĩa của 万应锭 khi là Danh từ
✪ vạn ứng đĩnh; kim đĩnh (loại thuốc Đông Y được dùng rộng rãi)
用墨、儿茶、黄连、冰片等药品制成的一种中药制剂,可以内服也可以外敷,适用的范围较广,如消化不良、中署等,所以叫万应锭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万应锭
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 他 是 弟弟 , 你 应该 让 他些 个
- nó là em, con nên nhường nó một tý.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 你 应该 原谅 她 , 你 毕竟 是 哥哥
- Bạn nên tha thứ cho cô ấy, dẫu sao bạn cũng là anh.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万应锭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万应锭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
应›
锭›