Đọc nhanh: 一级棒 (nhất cấp bổng). Ý nghĩa là: xuất sắc (từ mượn từ tiếng Nhật 一番, ichiban), hạng nhất.
Ý nghĩa của 一级棒 khi là Danh từ
✪ xuất sắc (từ mượn từ tiếng Nhật 一番, ichiban)
excellent (loanword from Japanese 一番, ichiban)
✪ hạng nhất
first-rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一级棒
- 他 在 学校 里 比 我 矮 一级
- Ở trường nó học dưới tôi một lớp.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 你 举办 一场 米其林 星级 宴会
- Bạn ném một bữa tối sao michelin?
- 无产阶级 有 战胜 一切 困难 的 英雄气概
- giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 他 拿 着 一根 木棒
- Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 她 的 成绩 一直 很棒
- Thành tích của cô ấy luôn rất tốt.
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 这是 一家 五星级 饭店
- Đây là một khách sạn 5 sao.
- 所 需 经费 由 上级 统一 拨发
- kinh phí cần dùng cấp trên thống nhất cấp cho
- 五在 音乐 中是 一级
- "Năm" trong âm nhạc là cấp 1.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 他 是 一位 高级官员
- Anh ấy là một vị quan chức cấp cao.
- 我 和 一个 顶级 猎头 想 了 一整天
- Tôi đã dành một ngày với một săn đầu người hàng đầu mà tôi biết
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一级棒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一级棒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
棒›
级›