Đọc nhanh: 一氧化氮 (nhất dưỡng hoá đạm). Ý nghĩa là: oxit nitric.
Ý nghĩa của 一氧化氮 khi là Danh từ
✪ oxit nitric
nitric oxide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一氧化氮
- 食物 需要 化一化
- Thức ăn cần được tiêu hóa.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 我 计划 在 一个月 内 让 办公室 无纸化
- Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.
- 封建 余毒 腐化 了 一些 人 的 灵魂
- tàn dư phong kiến làm sa đoạ hủ bại tâm hồn của một số người.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 筹建 一座 化肥厂
- đặt kế hoạch xây dựng nhà máy phân hoá học.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一氧化氮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一氧化氮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
化›
氧›
氮›