Đọc nhanh: 䌷绎 (dịch). Ý nghĩa là: lần ra đầu mối.
Ý nghĩa của 䌷绎 khi là Động từ
✪ lần ra đầu mối
引出头绪也作抽绎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 䌷绎
- 寻绎
- tìm đầu mối
- 络绎不绝
- nườm nượp không ngớt.
- 在 她 飘荡 随性 的 嗓音 的 演绎 下
- qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng
- 生意兴隆 , 顾客 络绎不绝
- Công việc kinh doanh phát đạt, khách hàng đến rất đông.
- 信使 往来 , 络绎不绝
- sứ giả qua lại rất thường xuyên.
- 集市 上 的 人 络绎不绝 , 十分 热闹
- Người trong chợ đông đúc, rất nhộn nhịp.
- 庙会 的 街道 上 人群 络绎不绝
- Dòng người nườm nượp trên đường đi lễ chùa.
- 每天 来 图书馆 看书 的 人 络绎不绝
- Người đến thư viện đọc sách hàng ngày đông như trẩy hội..
- 楼阁 建成 后 , 观瞻 者 络绎不绝
- sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
- 抽绎
- rút ra đầu mối
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 䌷绎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 䌷绎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绎›