Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Để Máy Bay Sân Bay

146 từ

  • 豪华大型客机 háohuá dàxíng kèjī

    Máy bay chở khách cỡ lớn; sang trọng

    right
  • 喷气式客机 pēnqì shì kèjī

    Máy bay chở khách phản lực

    right
  • 盘旋等待着陆 pánxuán děngdài zhuólù

    Bay lượn vòng đợi hạ cánh

    right
  • 航班不正点 hángbān bùzhèng diǎn

    Chuyến bay sai giờ

    right
  • 机手 Jī shǒu

    Đầu máy bay, phi cơ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org