Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Thành Ngữ Tục Ngữ Tiếng Trung

1052 từ

  • 蜉蝣撼大树 fúyóu hàn dà shù

    Kiến kiện củ khoai

    right
  • 火中区栗 huǒ zhōng qū lì

    Ky cóp cho cọp nó ăn

    right
  • 孤行已见 gūxíng yǐ jiàn

    Khư khư như ông giữ oản

    right
  • 物上其类 wù shàng qí lèi

    Lá lành đùm lá rách

    right
  • 说到作到 shuō dào zuò dào

    Nói được làm được

    right
  • 不飞则已,已飞冲天 bù fēi zé yǐ, yǐ fēi chōngtiān

    Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi

    right
  • 道高一尺,魔高一丈 dào gāo yī chǐ, mó gāo yī zhàng

    Vỏ quýt dày có móng tay nhọn; kẻ cắp gặp bà già

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org