Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nấu Ăn

174 từ

  • 坚果轧碎器 jiānguǒ zhá suì qì

    Dụng cụ kẹp quả hạch

    right
  • 冷盘分格碟 lěngpán fēn gé dié

    Đĩa ngăn ô để món nguội

    right
  • 煤气点火器 méiqì diǎnhuǒ qì

    Máy mồi lửa gas; súng mồi lửa bếp gas

    right
  • 煤气热水器 méiqì rèshuǐqì

    Máy nước nóng dùng ga

    right
  • 电动搅拌器 diàndòng jiǎobàn qì

    Máy trộn điện

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org