• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Lý (里) Hỏa (灬)

  • Pinyin: Hēi
  • Âm hán việt: Hắc
  • Nét bút:丨フ一一丨一一丶丶丶丶
  • Hình thái:⿱田⿱土灬
  • Thương hiệt:XWGF (重田土火)
  • Bảng mã:U+9ED2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 黒

  • Khác nét viết

Ý nghĩa của từ 黒 theo âm hán việt

黒 là gì? (Hắc). Bộ Hắc (+4 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 黒