• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mạch 麥 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mạch (麥) Khư, Tư (厶) Ngưu (牛)

  • Pinyin: Móu
  • Âm hán việt: Mâu
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶フ丶ノ一一丨
  • Hình thái:⿰麥牟
  • Thương hiệt:JNIHQ (十弓戈竹手)
  • Bảng mã:U+9EB0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 麰

  • Cách viết khác

    𦭷 𪌚 𪌸 𪍓 𪍘 𪍫

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𮮇

Ý nghĩa của từ 麰 theo âm hán việt

麰 là gì? (Mâu). Bộ Mạch (+6 nét). Tổng 17 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: lúa mạch, Lúa “đại mạch” . Từ ghép với : Rược bia làm từ lúa đại mạch. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lúa mạch

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lúa “đại mạch”

Từ điển Thiều Chửu

  • Lúa đại mạch gọi là mâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Lúa đại mạch

- Rược bia làm từ lúa đại mạch.

Từ ghép với 麰