Các biến thể (Dị thể) của 鹻
-
Thông nghĩa
堿
-
Cách viết khác
鹼
Ý nghĩa của từ 鹻 theo âm hán việt
鹻 là gì? 鹻 (Giảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm). Bộ Lỗ 鹵 (+10 nét). Tổng 21 nét but (丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chất kiềm, chất giảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển phổ thông
- chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển phổ thông
- chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ ghép với 鹻