- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
- Các bộ:
Miên (宀)
Nữ (女)
Điểu (鳥)
- Pinyin:
Yàn
- Âm hán việt:
Yến
- Nét bút:丶丶フフノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰安鳥
- Thương hiệt:JVHAF (十女竹日火)
- Bảng mã:U+9D33
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鴳
-
Cách viết khác
䳛
䳡
𨾶
-
Thông nghĩa
鷃
-
Giản thể
𫛩
Ý nghĩa của từ 鴳 theo âm hán việt
鴳 là gì? 鴳 (Yến). Bộ điểu 鳥 (+6 nét). Tổng 17 nét but (丶丶フフノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Một loài chim nhỏ, chim sâu. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một loài chim nhỏ, chim sâu
Từ ghép với 鴳