部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十) Khẩu (口) Nguyệt (月) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鶦
𫛷
鶦 là gì? 鶦 Bộ điểu 鳥 (+9 nét). Tổng 20 nét but (一丨丨フ一ノフ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Chi tiết hơn...