Các biến thể (Dị thể) của 鶘

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩀉

Ý nghĩa của từ 鶘 theo âm hán việt

鶘 là gì? (Hồ). Bộ điểu (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Đề hồ” : xem “đề” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Đề hồ” : xem “đề”

Từ ghép với 鶘