Các biến thể (Dị thể) của 鸕
盧 𩁨 𪈒
鸬
鸕 là gì? 鸕 (Lô). Bộ điểu 鳥 (+16 nét). Tổng 27 nét but (丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Xem chữ tư 鷀., “Lô tư” 鸕鷀 chim cốc, một giống chim ở nước, lông đen mỏ dài, hơi khum khum, tài lặn xuống nước mò cá ăn. Từ ghép với 鸕 : lô từ [lúcí] (động) Chim cốc. Chi tiết hơn...
- lô từ [lúcí] (động) Chim cốc.