部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (貝) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鵙
鴃
鶪 𨿎 𩀎
𱉐
鵙 là gì? 鵙 (Quyết). Bộ điểu 鳥 (+7 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Chim bách thiệt, chim bách thanh. Chi tiết hơn...
- “Thất nguyệt minh quyết” 七月鳴鵙 (Bân phong 豳風, Thất nguyệt 七月) Tháng bảy chim bách thanh kêu.
Trích: § Còn gọi là chim “bá lao” 伯勞. Thi Kinh 詩經