Các biến thể (Dị thể) của 鵂

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩾹 𪀪

Ý nghĩa của từ 鵂 theo âm hán việt

鵂 là gì? (Hưu). Bộ điểu (+6 nét). Tổng 17 nét but (ノ). Ý nghĩa là: § Xem “hưu lưu” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hưu lưu cú tai mèo. Còn gọi là miêu đầu ưng .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鵂鶹

- hưu lưu [xiuliú] (Chim) cú tai mèo. Cg. [xiao] (bộ ).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “hưu lưu”

Từ ghép với 鵂