部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Đầu (亠) Nhật (日) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 鳣
䱳 𧖞 𩼼 𩽱
鱣
鳣 là gì? 鳣 (Chiên, Thiện, Triên). Bộ Ngư 魚 (+13 nét). Tổng 21 nét but (ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一). Ý nghĩa là: 1. con lươn. Chi tiết hơn...