• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Vi (囗) Thập (十) Khẩu (口)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼固
  • Thương hiệt:NMWJR (弓一田十口)
  • Bảng mã:U+9CB4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲴 theo âm hán việt

鲴 là gì? Bộ Ngư (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鲴