Các biến thể (Dị thể) của 鯊
-
Thông nghĩa
魦
-
Cách viết khác
鯋
-
Giản thể
鲨
Ý nghĩa của từ 鯊 theo âm hán việt
鯊 là gì? 鯊 (Sa). Bộ Ngư 魚 (+7 nét). Tổng 18 nét but (丶丶一丨ノ丶ノノフ丨フ一丨一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Cá mập, Một loài cá nhỏ ở khe nước. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một loài cá nhỏ ở khe nước
Từ ghép với 鯊