Các biến thể (Dị thể) của 鯁

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𦛟 𩹐

Ý nghĩa của từ 鯁 theo âm hán việt

鯁 là gì? (Cánh, Ngạnh). Bộ Ngư (+7 nét). Tổng 18 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. xương cá, 2. hóc xương, Xương cá, Tai họa, họa hoạn, Hóc xương cá. Từ ghép với : “cốt ngạnh” cương trực. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. xương cá
  • 2. hóc xương
  • 3. người ngay thẳng không nịnh nọt

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xương cá
* Tai họa, họa hoạn
Động từ
* Hóc xương cá
* Nghẽn, không thông
Tính từ
* Ngay thẳng, cảnh trực

- “cốt ngạnh” cương trực.

Từ điển Thiều Chửu

  • Xương cá.
  • Hóc xương cá.
  • Người trung trực không a dua nịnh nọt ai gọi là ngạnh hay cốt ngạnh .

Từ ghép với 鯁