• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Tiêu 髟 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Bưu, Tiêu (髟) Nhị (二) Nhi (儿)

  • Pinyin: Kūn
  • Âm hán việt: Khôn
  • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一一ノフ
  • Hình thái:⿱髟元
  • Thương hiệt:SHMMU (尸竹一一山)
  • Bảng mã:U+9AE8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髨

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 髨 theo âm hán việt

髨 là gì? (Khôn). Bộ Tiêu (+4 nét). Tổng 14 nét but (ノノノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 髨