• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Tiêu 髟 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Bưu, Tiêu (髟) Ất (乚) Cổn (丨)

  • Pinyin: Dí , Dì , Tì
  • Âm hán việt: Thế
  • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノフ丨フ
  • Hình thái:⿱髟也
  • Thương hiệt:SHPD (尸竹心木)
  • Bảng mã:U+9AE2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髢

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 髢 theo âm hán việt

髢 là gì? (Thế). Bộ Tiêu (+3 nét). Tổng 13 nét but (ノノノフフ). Ý nghĩa là: § Xưa dùng như “thế” . Từ ghép với : thế thế [dídí] (đph) Búi tóc giả, lọn tóc giả. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tóc mượn, tóc giả

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xưa dùng như “thế”

Từ điển Thiều Chửu

  • Tóc mượn, tóc giả.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 髢髢

- thế thế [dídí] (đph) Búi tóc giả, lọn tóc giả.

Từ ghép với 髢