• Tổng số nét:19 nét
  • Các bộ:

    Miên (宀)

  • Pinyin: Bìn
  • Âm hán việt: Bận Tẫn
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨宾
  • Thương hiệt:BBJOC (月月十人金)
  • Bảng mã:U+9ACC
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髌

  • Cách viết khác

    𩪯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 髌 theo âm hán việt

髌 là gì? (Bận, Tẫn). Bộ . Tổng 19 nét but (フフフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Bận

Từ điển phổ thông

  • 1. xương bánh chè, xương đầu gối
  • 2. hình phạt chặt xương bánh chè

Từ điển phổ thông

  • 1. xương bánh chè, xương đầu gối
  • 2. hình phạt chặt xương bánh chè

Từ điển Trần Văn Chánh

* 髕骨

- tẫn cốt [bìngư] Xương bánh chè. Cg. [xigàigư].

Từ ghép với 髌