• Tổng số nét:19 nét
  • Các bộ:

    Miên (宀) Thảo (艹) Kiến (见)

  • Pinyin: Kuān
  • Âm hán việt: Khoan
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フ一丨丨丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨宽
  • Thương hiệt:BBJTU (月月十廿山)
  • Bảng mã:U+9ACB
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髋

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦢮

Ý nghĩa của từ 髋 theo âm hán việt

髋 là gì? (Khoan). Bộ . Tổng 19 nét but (フフフノフ). Từ ghép với : khoan cốt [kuangư] (giải) Xương chậu, xương hông. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • xương chậu, xương hông

Từ điển Trần Văn Chánh

* 髖骨

- khoan cốt [kuangư] (giải) Xương chậu, xương hông.

Từ ghép với 髋