部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Thảo (艹) Kiến (见)
Các biến thể (Dị thể) của 髋
髖
𦢮
髋 là gì? 髋 (Khoan). Bộ . Tổng 19 nét but (丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フ一丨丨丨フノフ). Từ ghép với 髋 : khoan cốt [kuangư] (giải) Xương chậu, xương hông. Chi tiết hơn...
- khoan cốt [kuangư] (giải) Xương chậu, xương hông.