• Tổng số nét:17 nét
  • Các bộ:

    Điền (田) Mộc (木)

  • Pinyin: Kē , Kuà
  • Âm hán việt: Khoã Khoả
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨果
  • Thương hiệt:BBWD (月月田木)
  • Bảng mã:U+9AC1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髁

  • Cách viết khác

    𡱼

Ý nghĩa của từ 髁 theo âm hán việt

髁 là gì? (Khoã, Khoả). Bộ . Tổng 17 nét but (フフ). Ý nghĩa là: Xương đùi., xương đùi, Xương đùi, Xương đầu gối, Xương cùng. Từ ghép với : “khỏa thân” . Chi tiết hơn...

Âm:

Khoã

Từ điển Thiều Chửu

  • Xương đùi.

Từ điển phổ thông

  • xương đùi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xương đùi
* Xương đầu gối
* Xương cùng
* Xương mắt cá chân
Tính từ
* § Thông “khỏa”

- “khỏa thân” .

Từ ghép với 髁