部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人) Hiệt (頁)
Các biến thể (Dị thể) của 頦
颏
𦝣 𩒁
頦 là gì? 頦 (Cai, Hài). Bộ Hiệt 頁 (+6 nét). Tổng 15 nét but (丶一フノノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: dưới cằm, Dưới cằm., Cái cằm. Chi tiết hơn...