- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Môn 門 (+11 nét)
- Các bộ:
Môn (门)
Nhĩ (耳)
- Pinyin:
Hǎn
, Kàn
- Âm hán việt:
Giảm
Hám
Hảm
Khám
- Nét bút:丶丨フフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿵门敢
- Thương hiệt:LSNJK (中尸弓十大)
- Bảng mã:U+961A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 阚
-
Phồn thể
闞
-
Cách viết khác
𨶞
Ý nghĩa của từ 阚 theo âm hán việt
阚 là gì? 阚 (Giảm, Hám, Hảm, Khám). Bộ Môn 門 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丨フフ一丨丨一一一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: dòm ngó. Từ ghép với 阚 : 吾等且闞其動 Bọn tôi xem coi nó động tĩnh thế nào Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nhìn trộm, dòm ngó
- 吾等且闞其動 Bọn tôi xem coi nó động tĩnh thế nào
Từ ghép với 阚