• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Môn (門) Bát (丷) Nhất (一) Đại (大)

  • Pinyin: Guān
  • Âm hán việt: Quan
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丶ノ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵門关
  • Thương hiệt:ANTK (日弓廿大)
  • Bảng mã:U+95A2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 関

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𨶹

Ý nghĩa của từ 関 theo âm hán việt

関 là gì? (Quan). Bộ Môn (+6 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: 2. đóng (cửa). Chi tiết hơn...

Âm:

Quan

Từ điển phổ thông

  • 1. cửa ải, cửa ô
  • 2. đóng (cửa)
  • 3. quan hệ, liên quan

Từ ghép với 関