部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (門) Bát (丷) Nhất (一) Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 関
闗
關 𨶹
関 là gì? 関 (Quan). Bộ Môn 門 (+6 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一一丨フ一一丶ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. đóng (cửa). Chi tiết hơn...