• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Đại (大) Quynh (冂)

  • Pinyin: Yīng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨丨フ一ノ丶
  • Hình thái:⿰钅英
  • Thương hiệt:XCTLK (重金廿中大)
  • Bảng mã:U+9533
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锳

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锳 theo âm hán việt

锳 là gì? Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 锳