部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 铗
鋏
𨦇
铗 là gì? 铗 (Giáp, Khiếp, Kiệp). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フ一丶ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cái kìm gắp, 2. thanh gươm, 1. cái kìm gắp, 2. thanh gươm. Chi tiết hơn...