Các biến thể (Dị thể) của 鍮
-
Cách viết khác
鋀
𨪐
-
Giản thể
𨱎
Ý nghĩa của từ 鍮 theo âm hán việt
鍮 là gì? 鍮 (Thâu). Bộ Kim 金 (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一一丨丨). Ý nghĩa là: Một loại quáng thạch, giống như đồng màu vàng nhạt, Họ “Thâu”. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một loại quáng thạch, giống như đồng màu vàng nhạt
- Thời xưa gọi là “thâu thạch” 鍮石, nay thông dụng là “hoàng đồng” 黃銅. Ta gọi là thau.
Từ ghép với 鍮