• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Nhật (日) Nhất (一) Bao (勹)

  • Pinyin: Yáng
  • Âm hán việt: Dương
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノフノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金昜
  • Thương hiệt:CAMH (金日一竹)
  • Bảng mã:U+935A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鍚

  • Cách viết khác

    𩋬

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鍚 theo âm hán việt

鍚 là gì? (Dương). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノノフノノ). Ý nghĩa là: Vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa, khi đi thì kêu leng keng, Đồ trang sức bằng kim loại phía sau cái thuẫn. Chi tiết hơn...

Âm:

Dương

Từ điển phổ thông

  • 1. vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa
  • 2. phần trang sức sau lưng khiên (cái mộc)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa, khi đi thì kêu leng keng
* Đồ trang sức bằng kim loại phía sau cái thuẫn

Từ ghép với 鍚