Các biến thể (Dị thể) của 錞
-
Cách viết khác
鐓
𨫚
𨯢
-
Giản thể
𬭚
Ý nghĩa của từ 錞 theo âm hán việt
錞 là gì? 錞 (Thuần, đối, đỗi, đội). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一フ丨一). Ý nghĩa là: Nhạc khí thời xưa, làm bằng đồng, thường dùng trong quân đánh nhịp với với trống để điều khiển binh sĩ, Nhạc khí thời xưa, làm bằng đồng, thường dùng trong quân đánh nhịp với với trống để điều khiển binh sĩ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- (một nhạc cụ để đánh nhịp với trống)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nhạc khí thời xưa, làm bằng đồng, thường dùng trong quân đánh nhịp với với trống để điều khiển binh sĩ
Từ điển Thiều Chửu
- Thuần vu 錞于 một thứ âm nhạc để đánh nhịp với trống.
- Một âm là đối. Xem chữ đối 鐓.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nhạc khí thời xưa, làm bằng đồng, thường dùng trong quân đánh nhịp với với trống để điều khiển binh sĩ
Từ điển Thiều Chửu
- Thuần vu 錞于 một thứ âm nhạc để đánh nhịp với trống.
- Một âm là đối. Xem chữ đối 鐓.
Từ ghép với 錞