部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Đại (大) Thập (十) Thảo (艹)
Các biến thể (Dị thể) của 錛
鐼 𨪻
锛
錛 là gì? 錛 (Bôn). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨一ノ丨). Ý nghĩa là: 1. cái rìu. Từ ghép với 錛 : 錛木頭 Đẽo gỗ. Chi tiết hơn...
- 錛木頭 Đẽo gỗ.