• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Đại (大) Thập (十) Thảo (艹)

  • Pinyin: Bēn
  • Âm hán việt: Bôn
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨一ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金奔
  • Thương hiệt:CKJT (金大十廿)
  • Bảng mã:U+931B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 錛

  • Cách viết khác

    𨪻

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 錛 theo âm hán việt

錛 là gì? (Bôn). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. cái rìu. Từ ghép với : Đẽo gỗ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái rìu
  • 2. đẽo bằng rìu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Đẽo

- Đẽo gỗ.

Từ ghép với 錛