Các biến thể (Dị thể) của 鋩
-
Cách viết khác
釯
𨦵
-
Giản thể
铓
Ý nghĩa của từ 鋩 theo âm hán việt
鋩 là gì? 鋩 (Mang). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丶一フ). Ý nghĩa là: đầu mũi nhọn, Đầu mũi nhọn. Từ ghép với 鋩 : 鋒芒 Mũi nhọn., “phong mang” 鋒鋩 mũi nhọn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðầu mũi nhọn. Như phong mang 鋒芒 mũi nhọn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đầu mũi nhọn
- “phong mang” 鋒鋩 mũi nhọn.
Từ ghép với 鋩