Các biến thể (Dị thể) của 鉀
-
Cách viết khác
甲
-
Giản thể
钾
Ý nghĩa của từ 鉀 theo âm hán việt
鉀 là gì? 鉀 (Giáp). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (potassium, Ka). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Một nguyên chất về hoá học tìm ở các loài kim ra, sắc trắng như bạc, chất mềm như sáp, dễ tan dễ nấu, dùng làm nguyên liệu để đúc kính và làm xà phòng (Potassium, Kalium, Ka).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học (potassium, Ka)
Từ ghép với 鉀