• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨)

  • Pinyin: Gé , Hé , Jiǎ
  • Âm hán việt: Giáp
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金甲
  • Thương hiệt:CWL (金田中)
  • Bảng mã:U+9240
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鉀

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鉀 theo âm hán việt

鉀 là gì? (Giáp). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (potassium, Ka). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố kali, K

Từ điển Thiều Chửu

  • Một nguyên chất về hoá học tìm ở các loài kim ra, sắc trắng như bạc, chất mềm như sáp, dễ tan dễ nấu, dùng làm nguyên liệu để đúc kính và làm xà phòng (Potassium, Kalium, Ka).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nguyên tố hóa học (potassium, Ka)

Từ ghép với 鉀